Mục lục
Ngành tuyển sinh liên thông cao đẳng
69 lượt xem
0
| STT | Mã lĩnh vực | Mã nhóm ngành/nghề | Mã xét tuyển | Tên mã xét tuyển | Mã ngành/nghề | Hệ đào tạo | Chương trình đào tạo | Chỉ tiêu chung | Mô tả |
| 1 | 634 | 63403 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | Liên thông Cao đẳng | Chương trình đại trà | ||
| 2 | 648 | 64801 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 6480102 | Liên thông Cao đẳng | Cao đẳng | ||
| 3 | 651 | 65102 | 6510216 | Công nghệ ô tô | 6510216 | Liên thông Cao đẳng | Cao đẳng | ||
| 4 | 652 | 65201 | 6520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | 6520113 | Liên thông Cao đẳng | Chương trình đại trà | ||
| 5 | 652 | 65201 | 6520123 | Hàn | 6520123 | Liên thông Cao đẳng | Chương trình đại trà | ||
| 6 | 652 | 65201 | 6520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng | 6520146 | Liên thông Cao đẳng | Cao đẳng | ||
| 7 | 652 | 65202 | 6250205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | Liên thông Cao đẳng | Cao đẳng | ||
| 8 | 652 | 65202 | 6520226 | Điện dân dụng | 6520226 | Liên thông Cao đẳng | Chương trình đại trà | ||
| 9 | 652 | 65202 | 6520227 | Điện công nghiệp | 6520227 | Liên thông Cao đẳng | Cao đẳng | ||
| 10 | 652 | 65202 | 6520263 | Cơ điện tử | 6520263 | Liên thông Cao đẳng | Cao đẳng |

