STT | Ngành, nghề đào tạo | Mã ngành, nghề |
Trình độ | Chương trình đào tạo |
Chuẩn đầu ra |
1 | Công nghệ ô tô | 6510216 | CĐ | Chi tiết | Chi tiết |
2 | Công nghệ ô tô | 5510216 | TC | Chi tiết | Chi tiết |
3 | Điện công nghiệp | 6520227 | CĐ | Chi tiết | Chi tiết |
4 | Điện công nghiệp | 5520227 | TC | Chi tiết | Chi tiết |
5 | Hàn | 6520123 | CĐ | Chi tiết | Chi tiết |
6 | Hàn | 5520123 | TC | Chi tiết | Chi tiết |
7 | Sửa chữa máy thi công Xây dựng | 6520146 | CĐ | Chi tiết | Chi tiết |
8 | Sửa chữa máy thi công Xây dựng | 5520146 | TC | Chi tiết | Chi tiết |
9 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | 6520113 | CĐ | Chi tiết | Chi tiết |
10 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | 5520113 | TC | Chi tiết | Chi tiết |
11 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | CĐ | Chi tiết | Chi tiết |
12 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | TC | Chi tiết | Chi tiết |
13 | Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính | 6480102 | CĐ | Chi tiết | Chi tiết |
14 | Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính | 5480102 | TC | Chi tiết | Chi tiết |
15 | Điện dân dụng | 6520226 | CĐ | Chi tiết | Chi tiết |
16 | Điện dân dụng | 5520226 | TC | Chi tiết | Chi tiết |
17 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | CĐ | Chi tiết | Chi tiết |
18 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 5520205 | TC | Chi tiết | Chi tiết |
19 | Cơ điện tử | 6520263 | CĐ | Chi tiết | Chi tiết |
20 | Cơ điện tử | 5520263 | TC | Chi tiết | Chi tiết |
21 | Vận hành máy thi công nền | 5520183 | TC | Chi tiết | Chi tiết |
22 | Vận hành cần, cầu trục | 5520182 | TC | Chi tiết | Chi tiết |
23 | Cắt gọt kim loại | 5520121 | TC | Chi tiết | Chi tiết |
24 | Điện nước | 5580212 | TC | Chi tiết | Chi tiết |